Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outstare




outstare
[aut'steə]
ngoại động từ
nhìn lâu hơn (ai)
nhìn (ai...) làm cho người ta bối rối, nhìn (ai...) làm cho người ta khó chịu


/aut'steə/

ngoại động từ
nhìn lâu hơn (ai)
nhìn (ai...) làm cho người ta bối rối, nhìn (ai...) làm cho người ta khó chịu

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.