Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outvote




outvote
[aut'vout]
ngoại động từ
thắng phiếu (trong cuộc bầu phiếu, trong sự biểu quyết)


/aut'vout/

ngoại động từ
thắng phiếu (trong cuộc bầu phiếu, trong sự biểu quyết)

Related search result for "outvote"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.