Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outwalk




outwalk
[aut'wɔ:k]
ngoại động từ
đi xa hơn, đi nhanh hơn (ai)


/aut'wɔ:k/

ngoại động từ
đi xa hơn, đi nhanh hơn (ai)

Related search result for "outwalk"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.