Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outwardness




outwardness
['autwədnis]
danh từ
sự tồn tại bên ngoài
tính chất khách quan; thái độ vô tư


/'autwədnis/

danh từ
sự tồn tại bên ngoài
tính chất khách quan; thái độ vô tư

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.