Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outworker




outworker
['aut,wə:kə(r)]
danh từ
công nhân làm việc ngoài trời, ngoài nhà máy; người làm gia công


/'aut,wə:kə/

danh từ
công nhân làm việc ngoài nhà máy; công nhân làm việc ngoài trời

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.