Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ouvraison


[ouvraison]
danh từ giống cái
(ngành dệt) sự gia công tơ sống


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.