Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ouvrant


[ouvrant]
tính từ
mở được
Voiture à toit ouvrant
xe có nóc mở được
à jour ouvrant
lúc sáng tinh mơ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.