|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ovale
| [ovale] | | tính từ | | | (có hình) trái xoan; (có hình) ovan | | | Visage ovale | | mặt trái xoan | | | Une table ovale | | bàn hình ovan | | | le ballon ovale | | | (thể thao) bóng bầu dục | | danh từ giống đực | | | (toán học) đường trái xoan, đường ovan | | | Tracer un ovale | | vạch một đường ovan | | | hình trái xoan, hình ovan | | | Visage d'un bel ovale | | mặt hình trái xoan xinh xắn | | | (ngành dệt) máy xe tơ | | | en ovale | | | hình ovan, hình trái xoan |
|
|
|
|