Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ovariotomy




ovariotomy
[ou,veəri'ɔtəmi]
danh từ
(y học) thủ thuật cắt buồng trứng


/ou,veəri'ɔtəmi/

danh từ
(y học) thủ thuật cắt buồng trứng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.