|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ovationner
| [ovationner] | | ngoại động từ | | | hoan hô nhiệt liệt | | | Ovationner un orateur | | hoan hô nhiệt liệt một diễn giả | | | Il s'est fait ovationner | | ông ta được nhiệt liệt hoan hô | | phản nghĩa Conspuer, huer, siffler. |
|
|
|
|