Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
over-assessment


/'ouvərə'sesmənt/

danh từ
sự đánh giá quá cao; sự bị đánh giá quá cao

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.