Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
over-curiosity




over-curiosity
['ouvəkjuəri'ɔsiti]
danh từ
tính quá tò mò
tính quá cẩn thận
sự quá khó tính


/'ouvəkjuəri'ɔsiti/

danh từ
tính quá tò mò
tính quá cẩn thận
sự quá khó tính

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.