Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overact




overact
['ouvər'ækt]
động từ
cường điệu vai diễn
amateur actors often overact
các diễn viên nghiệp dư thường cường điệu vai diễn


/'ouvər'ækt/

động từ
cường điệu, đóng (vai kịch...) một cách cường điệu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "overact"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.