Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overbalance




overbalance
[,ouvə'bæləns]
danh từ
trọng lượng thừa; số lượng thừa (sau khi cân, so sánh...)
ngoại động từ
cân nặng hơn; quan trọng hơn, có giá trị hơn
làm cho ai mất thăng bằng và ngã lộn nhào
nội động từ
mất thăng bằng, ngã


/,ouvə'bæləns/

danh từ
trọng lượng thừa; số lượng thừa (sau khi cân, so sánh...)

ngoại động từ
cân nặng hơn; quan trọng hơn, có giá trị hơn
làm mất thăng bằng, làm ngã

nội động từ
mất thăng bằng, ngã

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.