Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overbuilt




overbuilt
Xem overbuild


/'ouvə'bild/

ngoại động từ overbuilt
xây trùm lên
xây quá nhiều nhà (trên một mảnh đất)
xây (nhà) quá lớn

Related search result for "overbuilt"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.