Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overcame




overcame
Xem overcome


/,ouvə'kʌm/

động từ overcame; overcome
thắng, chiến thắng
vượt qua, khắc phục (khó khăn...)

động tính từ quá khứ
kiệt sức, mất tự chủ; mất tinh thần
overcome by hunger đói mèm
overcome by (with) liquor (drink) say mèm

Related search result for "overcame"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.