Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overcapitalize




overcapitalize
['ouvə'kæpitəlaiz]
ngoại động từ
(kinh tế-tài chính) cấp quá nhiều vốn


/'ouvə'kæpitəlaiz/

ngoại động từ
đánh giá cao vốn (một công ty)
đầu tư quá nhiều vào (một công việc kinh doanh...)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.