Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overcautious




overcautious
['ouvə'kɔ:∫əs]
tính từ
quá thận trọng


/'ouvə'kɔ:ʃəs/

tính từ
quá thận trọng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.