Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overcloud




overcloud
['ouvə'klaud]
ngoại động từ
phủ mây, làm tối đi
làm buồn thảm
nội động từ
trở nên u ám, kéo mây đen


/'ouvə'klaud/

ngoại động từ
phủ mây, làm tối đi
làm buồn thảm

nội động từ
trở nên u ám, kéo mây đen

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "overcloud"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.