Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overcrop




overcrop
[,ouvə'krɔp]
ngoại động từ
làm đất bạc màu (vì trồng nhiều mà không bón phân)


/,ouvə'krɔp/

ngoại động từ
làm bạc màu (vì trồng nhiều mà không bón phân)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.