Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overcrow




overcrow
['ouvə'krou]
ngoại động từ
tỏ thái độ vênh váo đắc thắng đối với (ai)
vênh váo hơn (ai)


/'ouvə'krou/

ngoại động từ
tỏ thái độ vênh váo đắc thắng đối với (ai)
vênh váo hơn (ai)

Related search result for "overcrow"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.