Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overcrowd




overcrowd
[,ouvə'kraud]
ngoại động từ
kéo vào quá đông, dồn vào quá đông


/'ouvə'kraud/

ngoại động từ
kéo vào quá đông, dồn vào quá đông

Related search result for "overcrowd"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.