Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overcrust




overcrust
['ouvə'krʌst]
ngoại động từ
phủ kín, đóng kín (vảy...)


/'ouvə'krʌst/

ngoại động từ
phủ kín, đóng kín (vảy...)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.