Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overdid




overdid
Xem overdo


/'ouvə'du:/

ngoại động từ overdid, overdone
làm quá trớn, làm quá
làm mất tác dụng vì quá cường điệu, cường điệu hoá hỏng
he overdid his apology anh ta quá cường điệu lời biện giải hoá ra hỏng
làm mệt phờ
nấu quá nhừ

nội động từ
làm quá

Related search result for "overdid"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.