Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overdraw




overdraw
['ouvə'drɔ:]
động từ overdrew, overdrawn
rút quá số tiền gửi trong một tài khoản (ngân hàng)
phóng đại, cường điệu, thổi phòng


/'ouvə'drɔ:/

động từ overdrew, overdrawn
rút quá số tiền gửi (ngân hàng)
phóng đại, cường điệu, cường điệu quá hoá hỏng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "overdraw"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.