Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overdress




overdress
[,ouvə'dres]
danh từ
áo mặc ngoài
động từ
mặc nhiều quần áo quá
ăn mặc quá diện


/'ouvədres/

danh từ
áo mặc ngoài

động từ
mặc nhiều quần áo quá
ăn mặc quá diện

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.