Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overdrew




overdrew
Xem overdraw


/'ouvə'drɔ:/

động từ overdrew, overdrawn
rút quá số tiền gửi (ngân hàng)
phóng đại, cường điệu, cường điệu quá hoá hỏng

Related search result for "overdrew"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.