Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overdye




overdye
['ouvə'dai]
ngoại động từ
nhuộm quá lâu, nhuộm quá nhiều
nhuộm đè lên (một núi khác)


/'ouvə'dai/

ngoại động từ
nhuộm quá lâu, nhuộm quá nhiều
nhuộm đè lên (một núi khác)

Related search result for "overdye"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.