Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overestimate




overestimate
['ouvər'estimit]
danh từ
sự đánh giá quá cao
ngoại động từ
đánh giá quá cao


/'ouvər'estimit/

danh từ
sự đánh giá quá cao['ouvər'estimeit]

ngoại động từ
đánh giá quá cao

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.