Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overfall




overfall
['ouvəfɔ:l]
danh từ
chỗ nước xoáy (do hai dòng biển gặp nhau...)
cống tràn, đập tràn


/'ouvəfɔ:l/

danh từ
chỗ nước xoáy (do hai dòng biển gặp nhau...)
cống tràn, đập tràn

Related search result for "overfall"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.