Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overfatigue




overfatigue
['ouvəfə'ti:g]
danh từ
sự quá mệt
ngoại động từ
bắt làm quá mệt


/'ouvəfə'ti:g/

danh từ
sự quá mệt

ngoại động từ
bắt làm qua mệt; làm cho quá mệt

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.