Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overfeed




overfeed
['ouvə'fi:d]
ngoại động từ của overfed
cho ăn quá mức
nội động từ
ăn quá mức, ăn quá nhiều


/'ouvə'fi:d/

ngoại động từ của overfed
cho ăn quá mức

nội động từ
ăn quá mức, ăn quá nhiều

Related search result for "overfeed"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.