Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overfill




overfill
['ouvə'fil]
ngoại động từ
làm đầy tràn
đầy tràn


/'ouvə'fil/

ngoại động từ
làm đầy tràn
đầy tràn

Related search result for "overfill"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.