Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overflap




overflap
['ouvəflæp]
danh từ
giấy bọc (tranh...)


/'ouvəflæp/

danh từ
giấy bọc (tranh...)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.