Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overfreight




overfreight
['ouvəfreit]
danh từ
lượng quá tải
ngoại động từ
chất quá nặng


/'ouvəfreit/

danh từ
lượng quá tải

ngoại động từ
chất quá nặng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.