Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overgild




overgild
['ouvə'gild]
ngoại động từ overgilded, overgilt
mạ vàng, thiếp vàng


/'ouvə'gild/

ngoại động từ overgilded, overgilt
mạ vàng, thiếp vàng

Related search result for "overgild"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.