Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overgrown





overgrown
Xem overgrow
the garden's completely overgrown (with nettles)
khu vườn mọc um tùm (cây tầm ma)


/'ouvə'grou/

ngoại động từ overgrew; overgrown
mọc tràn ra, mọc che kín; mọc cao lên

nội động từ
lớn mau quá, lớn nhanh quá
lớn quá khổ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.