Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overhand




overhand
['ouvəhænd]
tính từ
với tay cao hơn vật cắm, với tay cao hơn vai
từ trên xuống
an overhand gesture
động tác từ trên xuống
trên mặt nước
overhand stroke
lối bơi vung tay trên mặt nước


/'ouvəhænd/

tính từ
với tay cao hơn vật cắm, với tay cao hơn vai
từ trên xuống
an overhand gesture động tác từ trên xuống
trên mặt nước
overhand stroke lối bơi vung tay trên mặt nước

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "overhand"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.