Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overhaste




overhaste
['ouvəheist]
danh từ
sự quá vội vàng, sự hấp tấp


/'ouvəheist/

danh từ
sự quá vội vàng, sự hấp tấp

Related search result for "overhaste"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.