Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overheat




overheat
['ouvə'hi:t]
ngoại động từ
đun quá nóng, hâm quá nóng
xúi giục, khuấy động (quần chúng)
nội động từ
trở nên quá nóng


/'ouvə'hi:t/

ngoại động từ
đun quá nóng, hâm quá nóng
xúi giục, khuấy động (quần chúng)

nội động từ
trở nên quá nóng

Related search result for "overheat"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.