Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overhouse




overhouse
['ouvə'haus]
tính từ
chăng trên mái nhà (dây điện)


/'ouvə'haus/

tính từ
chăng trên mái nhà (dây điện)

Related search result for "overhouse"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.