Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overhung




overhung
Xem overhang


/'ouvəhæɳ/

danh từ
phần nhô ra
độ nhô ra (của mái nhà)['ouvə'hæɳ]

động từ overhung
nhô ra ở trên
(nghĩa bóng) treo lơ lửng (một cách đe doạ)

Related search result for "overhung"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.