Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overjump




overjump
['ouvə'dʒʌmp]
ngoại động từ
nhảy quá
bỏ lơ, bỏ quá
to overjump oneself
nhảy sái gân (trật gân)


/'ouvə'dɔʌmp/

ngoại động từ
nhảy quá
bỏ lơ, bỏ quá !to overjump oneself
nhảy sái gân

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.