Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overlaid




overlaid
Xem overlay


/'ouvəlei/

danh từ
vật phủ (lên vật khác)
khăn trải giường
khăn trải bàn nhỏ
(ngành in) tấm bìa độn (trên mặt máy in để in cho rõ hơn)
(Ê-cốt) cái ca-vát[,ouvəlei]

ngoại động từ
che, phủ

thời quá khứ của overlie

Related search result for "overlaid"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.