Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overland




overland
['ouvəlænd]
tính từ
bằng đường bộ; qua đất liền
an overland journey
một chuyến đi bằng đường bộ
phó từ
bằng đường bộ; qua đất liền


/'ouvəlænd/

tính từ
bằng đường bộ; qua đất liền

phó từ
bằng đường bộ; qua đất liền

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.