|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overland
overland | ['ouvəlænd] | | tính từ | | | bằng đường bộ; qua đất liền | | | an overland journey | | một chuyến đi bằng đường bộ | | phó từ | | | bằng đường bộ; qua đất liền |
/'ouvəlænd/
tính từ bằng đường bộ; qua đất liền
phó từ bằng đường bộ; qua đất liền
|
|
|
|