Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overlie




overlie
[,ouvə'lai]
ngoại động từ overlay overlain
đặt lên trên, che, phủ
đè chết ngạt (một đứa trẻ)


/,ouvə'lai/

ngoại động từ overlay overlain
đặt lên trên, che, phủ
đè chết ngạt (một đứa trẻ)

Related search result for "overlie"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.