Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overman




overman
['ouvəmæn]
danh từ
người có quyền lực cao hơn cả; người lãnh đạo
trọng tài
người đốc công, người cai thợ
siêu nhân


/'ouvəmæn/

danh từ
người có quyền lực cao hơn cả; người lânh đạo
trọng tài
người đốc công, người cai thợ
siêu nhân

Related search result for "overman"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.