Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overmasted




overmasted
['ouvə'mɑ:stid]
tính từ
(hàng hải) có cột buồm dài quá; có cột buồm nặng quá


/'ouvə'mɑ:stid/

tính từ
(hàng hải) có cột buồm dài quá; có cột buồm nặng quá

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.