Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overmaster




overmaster
[,ouvə'mɑ:stə]
ngoại động từ
chế ngự, thống trị, chinh phục, khuất phục, trấn áp


/,ouvə'mɑ:stə/

ngoại động từ
chế ngự, thống trị, chinh phục, khuất phục, trấn áp

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.