Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overmatch




overmatch
['ouvəmæt∫]
danh từ
người thắng
[,ouvə'mæt∫]
ngoại động từ
thắng, được, hơn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chọi với đối thủ mạnh hơn
to overmatch a small force against a bigger one
lấy lực lượng nhỏ đánh một lực lượng lớn


/'ouvəmætʃ/

danh từ
người thắng[,ouvə'mætʃ]

ngoại động từ
thắng, được, hơn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chọi với đối thủ mạnh hơn
to overmatch a small force against a bigger one lấy lực lượng nhỏ đánh một lực lượng lớn

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.